Mặt trước | 汉语 |
---|---|
Mặt sau | tiếng trung |
Phiên âm | hànyǔ |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 好 tốt được hǎo
Previous card: 狗 chó gǒu
Up to card list: Từ vựng HSK