| Mặt trước | 周到 |
|---|---|
| Mặt sau | chu đáo |
| Phiên âm | zhōudào |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 逐步 lần lượt từng bước zhúbù
Previous card: 重量 trọng lượng zhòngliàng
Up to card list: Từ vựng HSK