| Mặt trước | 筹备 |
|---|---|
| Mặt sau | chuẩn bị,trù bị |
| Phiên âm | chóubèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 踌躇 dự trần trừ chóuchú
Previous card: 抽空 dành thời gian tranh thủ chōukòng
Up to card list: Từ vựng HSK