Apedia

抽空 Dành Thời Gian Tranh Thủ Chōukòng

Mặt trước 抽空
Mặt sau dành thời gian, tranh thủ
Phiên âm chōukòng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 筹备 chuẩn bị,trù bị chóubèi

Previous card: 重阳节 tết trùng dương chóngyáng jié

Up to card list: Từ vựng HSK