Mặt trước | 航班 |
---|---|
Mặt sau | chuyến bay |
Phiên âm | hángbān |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 好处 lợi ích điều tốt hǎochù
Previous card: 汗 mồ hôi hàn
Up to card list: Từ vựng HSK