Mặt trước | 汗 |
---|---|
Mặt sau | mồ hôi |
Phiên âm | hàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 航班 chuyến bay hángbān
Previous card: 寒假 kỳ nghỉ đông hánjià
Up to card list: Từ vựng HSK