| Mặt trước | 转变 |
|---|---|
| Mặt sau | chuyển biến, thay đổi |
| Phiên âm | zhuǎnbiàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 转告 chuyển lời nói lại zhuǎngào
Previous card: 专心 chuyên tâm zhuānxīn
Up to card list: Từ vựng HSK