| Mặt trước | 专心 |
|---|---|
| Mặt sau | chuyên tâm |
| Phiên âm | zhuānxīn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 转变 chuyển biến thay đổi zhuǎnbiàn
Previous card: 专家 chuyên gia zhuānjiā
Up to card list: Từ vựng HSK