Apedia

就业 Có Công ăn Việc Làm đi Jiùyè

Mặt trước 就业
Mặt sau có công ăn việc làm, đi làm
Phiên âm jiùyè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chức 就职 nhận nhậm jiùzhí

Previous card: 就近 lân cận vùng phụ jiùjìn

Up to card list: Từ vựng HSK