Apedia

就近 Lân Cận Vùng Phụ Jiùjìn

Mặt trước 就近
Mặt sau lân cận, vùng phụ cận
Phiên âm jiùjìn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 就业 có công ăn việc làm đi jiùyè

Previous card: 救济 cứu tế jiùjì

Up to card list: Từ vựng HSK