Mặt trước | 姑姑 |
---|---|
Mặt sau | cô |
Phiên âm | gūgū |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 姑娘 cô gái gūniang
Previous card: 构成 hình thành cấu gòuchéng
Up to card list: Từ vựng HSK