Mặt trước | 构成 |
---|---|
Mặt sau | hình thành, cấu thành |
Phiên âm | gòuchéng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 姑姑 cô gūgū
Previous card: 沟通 khai thông nối liền gōutōng
Up to card list: Từ vựng HSK