Mặt trước | 可见 |
---|---|
Mặt sau | có thể thấy |
Phiên âm | kějiàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可靠 đáng tin cậy kěkào
Previous card: 颗 hạt hòn viên kē
Up to card list: Từ vựng HSK