Mặt trước | 可靠 |
---|---|
Mặt sau | đáng tin cậy |
Phiên âm | kěkào |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可怕 đáng sợ kěpà
Previous card: 可见 có thể thấy kějiàn
Up to card list: Từ vựng HSK