| Mặt trước | 固有 |
|---|---|
| Mặt sau | vốn có, sẵn có, cố hữu |
| Phiên âm | gùyǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 故障 trục trặc hỏng hóc gùzhàng
Previous card: Quê 故乡 nhà hương gùxiāng
Up to card list: Từ vựng HSK