| Mặt trước | 故乡 |
|---|---|
| Mặt sau | quê nhà, quê hương |
| Phiên âm | gùxiāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Có 固有 vốn sẵn cố hữu gùyǒu
Previous card: 顾问 cố vấn gùwèn
Up to card list: Từ vựng HSK