| Mặt trước | 棍棒 |
|---|---|
| Mặt sau | côn, gậy, gậy gộc |
| Phiên âm | gùnbàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 国防 quốc phòng guófáng
Previous card: 贵族 quý tộc guìzú
Up to card list: Từ vựng HSK