Apedia

国防 Quốc Phòng Guófáng

Mặt trước 国防
Mặt sau quốc phòng
Phiên âm guófáng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 国务院 quốc vụ viện guówùyuàn

Previous card: 棍棒 côn gậy gộc gùnbàng

Up to card list: Từ vựng HSK