Mặt trước | 工具 |
---|---|
Mặt sau | công cụ |
Phiên âm | gōngjù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公里 kilomet gōnglǐ
Previous card: 个子 vóc dáng người gè zi
Up to card list: Từ vựng HSK