Mặt trước | 个子 |
---|---|
Mặt sau | vóc dáng, dáng người |
Phiên âm | gè zi |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 工具 công cụ gōngjù
Previous card: 各 mỗi các gè
Up to card list: Từ vựng HSK