| Mặt trước | 公正 |
|---|---|
| Mặt sau | công chính, công bằng chính trực |
| Phiên âm | gōngzhèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公证 công chứng gōngzhèng
Previous card: 工艺品 đồ thủ công gōngyìpǐn
Up to card list: Từ vựng HSK