Apedia

工艺品 đồ Thủ Công Gōngyìpǐn

Mặt trước 工艺品
Mặt sau đồ thủ công
Phiên âm gōngyìpǐn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Công 公正 chính bằng trực gōngzhèng

Previous card: Công 功效 năng hiệu gōngxiào

Up to card list: Từ vựng HSK