Apedia

公主 Công Chúa Gōngzhǔ

Mặt trước 公主
Mặt sau công chúa
Phiên âm gōngzhǔ

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 贡献 cống hiến gòngxiàn

Previous card: 公元 công nguyên gōngyuán

Up to card list: Từ vựng HSK