Apedia

贡献 Cống Hiến Gòngxiàn

Mặt trước 贡献
Mặt sau cống hiến
Phiên âm gòngxiàn

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 沟通 khai thông nối liền gōutōng

Previous card: 公主 công chúa gōngzhǔ

Up to card list: Từ vựng HSK