| Mặt trước | 公道 |
|---|---|
| Mặt sau | công lý, lẽ phải |
| Phiên âm | gōngdào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 宫殿 cung điện gōngdiàn
Previous card: 供不应求 cung không đáp ứng được cầu gōng
Up to card list: Từ vựng HSK