| Mặt trước | 供不应求 |
|---|---|
| Mặt sau | cung không đáp ứng được cầu |
| Phiên âm | gōng bù yìng qiú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公道 công lý lẽ phải gōngdào
Previous card: 公安局 cục công gōng'ān jú
Up to card list: Từ vựng HSK