| Mặt trước | 功效 |
|---|---|
| Mặt sau | công năng, công hiệu |
| Phiên âm | gōngxiào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 工艺品 đồ thủ công gōngyìpǐn
Previous card: Công 公务 vụ,việc nước việc gōngwù
Up to card list: Từ vựng HSK