Mặt trước | 女士 |
---|---|
Mặt sau | coô, chị, bà |
Phiên âm | nǚshì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 偶然 tình cờ,ngẫu nhiên ǒurán
Previous card: 农业 nông nghiệp nóngyè
Up to card list: Từ vựng HSK