| Mặt trước | 偶然 |
|---|---|
| Mặt sau | tình cờ,ngẫu nhiên |
| Phiên âm | ǒurán |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拍 đập vỗ phủi pāi
Previous card: 女士 coô chị bà nǚshì
Up to card list: Từ vựng HSK