| Mặt trước | 脏 |
|---|---|
| Mặt sau | dơ bẩn |
| Phiên âm | zàng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 糟糕 hỏng bét gay zāogāo
Previous card: 赞美 khen ngợi zànměi
Up to card list: Từ vựng HSK