| Mặt trước | 赞美 |
|---|---|
| Mặt sau | khen ngợi |
| Phiên âm | zànměi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 脏 dơ bẩn zàng
Previous card: 赞成 tán thành đồng ý zànchéng
Up to card list: Từ vựng HSK