Mặt trước | 特别 |
---|---|
Mặt sau | đặc biệt |
Phiên âm | tèbié |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 疼 đau téng
Previous card: 糖 đường táng
Up to card list: Từ vựng HSK