Mặt trước | 疼 |
---|---|
Mặt sau | đau |
Phiên âm | téng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 提高 tăng lên nâng cao tígāo
Previous card: 特别 đặc biệt tèbié
Up to card list: Từ vựng HSK