Mặt trước | 特点 |
---|---|
Mặt sau | đặc điểm |
Phiên âm | tèdiǎn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 提供 cung cấp tígōng
Previous card: 讨厌 ghét tǎoyàn
Up to card list: Từ vựng HSK