Mặt trước | 提供 |
---|---|
Mặt sau | cung cấp |
Phiên âm | tígōng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 提前 trước tíqián
Previous card: 特点 đặc điểm tèdiǎn
Up to card list: Từ vựng HSK