| Mặt trước | 丰收 |
|---|---|
| Mặt sau | được mùa |
| Phiên âm | fēngshōu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 封锁 phong tỏa bao vây chặn fēngsuǒ
Previous card: 丰盛 phong phú nhiều giàu có fēng shèng
Up to card list: Từ vựng HSK