| Mặt trước | 封锁 |
|---|---|
| Mặt sau | phong tỏa, bao vây, chặn |
| Phiên âm | fēngsuǒ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 风土人情 phong thổ fēngtǔ rénqíng
Previous card: 丰收 được mùa fēngshōu
Up to card list: Từ vựng HSK