Mặt trước | 红 |
---|---|
Mặt sau | đỏ |
Phiên âm | hóng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 欢迎 hoan nghênh chào mừng huānyíng
Previous card: 黑 dđan hēi
Up to card list: Từ vựng HSK