Mặt trước | 欢迎 |
---|---|
Mặt sau | hoan nghênh, chào mừng |
Phiên âm | huānyíng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 回答 trả lời huídá
Previous card: 红 đỏ hóng
Up to card list: Từ vựng HSK