| Mặt trước | 支 |
|---|---|
| Mặt sau | đội, đơn vị (bản, bài cây, cán) |
| Phiên âm | zhī |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 知道 biết zhīdào
Previous card: 政治 chính trị zhèngzhì
Up to card list: Từ vựng HSK