| Mặt trước | 政治 |
|---|---|
| Mặt sau | chính trị |
| Phiên âm | zhèngzhì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 支 đội đơn vị bản bài cây cán
Previous card: 挣钱 kiếm tiền zhèng qián
Up to card list: Từ vựng HSK