Mặt trước | 对面 |
---|---|
Mặt sau | đối diện |
Phiên âm | duìmiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 顿 bữa ăn dùn
Previous card: 对话 cuộc đối thoại duìhuà
Up to card list: Từ vựng HSK