Mặt trước | 对话 |
---|---|
Mặt sau | cuộc đối thoại |
Phiên âm | duìhuà |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 对面 đối diện duìmiàn
Previous card: 断 cắt đứt ngắt duàn
Up to card list: Từ vựng HSK