Apedia

伙伴 đối Tác Huǒbàn

Mặt trước 伙伴
Mặt sau đối tác
Phiên âm huǒbàn

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 火柴 diêm huǒchái

Previous card: 活跃 sống động hoạt bát huóyuè

Up to card list: Từ vựng HSK