Apedia

活跃 Sống động Hoạt Bát Huóyuè

Mặt trước 活跃
Mặt sau sống động, hoạt bát
Phiên âm huóyuè

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 伙伴 đối tác huǒbàn

Previous card: 婚姻 hôn nhân hūnyīn

Up to card list: Từ vựng HSK