| Mặt trước | 经纬 |
|---|---|
| Mặt sau | kinh độ và vĩ độ |
| Phiên âm | jīngwěi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 精心 chăm chú chuyên tâm jīngxīn
Previous card: 精通 tinh thông thạo giỏi jīngtōng
Up to card list: Từ vựng HSK