| Mặt trước | 精通 |
|---|---|
| Mặt sau | tinh thông, thông thạo, giỏi |
| Phiên âm | jīngtōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Độ 经纬 kinh và vĩ jīngwěi
Previous card: 经商 kinh doanh jīngshāng
Up to card list: Từ vựng HSK