Mặt trước | 算 |
---|---|
Mặt sau | đếm, tính |
Phiên âm | suàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 随便 tuùy tùy tiện suíbiàn
Previous card: 酸 chua suān
Up to card list: Từ vựng HSK