Mặt trước | 随便 |
---|---|
Mặt sau | tuùy, tùy tiện |
Phiên âm | suíbiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 随着 cùng với suízhe
Previous card: 算 đếm tính suàn
Up to card list: Từ vựng HSK