Mặt trước | 来 |
---|---|
Mặt sau | đến |
Phiên âm | lái |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 老师 giáo viên thầy dạy học lǎo shī
Previous card: 块 khối kuài
Up to card list: Từ vựng HSK